--

surplus value

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surplus value

Phát âm : /'sə:pləs'vælju:/

+ danh từ

  • giá trị thặng dư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surplus value"
Lượt xem: 569